TT | Số ký hiệu | Nơi ban hành | Trích yếu |
1 | KH: 01/2011/QH13 Ngày BH: 11/11/2011 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2012 | Quốc hội | Luật 01/2011/QH13 Luật lưu trữ |
2 | KH: 59/2010/QH12 Ngày BH: 17/11/2010 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2011 | Quốc hội | Luật 59/2010/QH12 Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
3 | KH: 58/2010/QH12 Ngày BH: 15/11/2010 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/01/2012 | Quốc hội | Luật 58/2010/QH12 Luật viên chức 2010 |
4 | KH: 56/2010/QH12 Ngày BH: 15/11/2010 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2011 | Quốc hội | Luật 56/2010/QH12 Luật Thanh tra năm 2010 |
5 | KH: 36/2009/QH12 Ngày BH: 19/06/2009 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/01/2010 | Quốc hội | Luật 36/2009/QH12 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009 |
6 | KH: 21/2008/QH12 Ngày BH: 13/11/2008 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/07/2009 | Bộ/Cơ quan ngang bộ | Luật 21/2008/QH12 Luật Công nghệ cao 2008 |
7 | KH: 23/2008/QH12 Ngày BH: 13/11/2008 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2009 | Quốc hội | Luật 23/2008/QH12 Luật Giao thông đường bộ |
8 | KH: 18/2008/QH12 Ngày BH: 12/06/2008 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/01/2009 | Quốc hội | Luật 18/2008/QH12 Luật năng lượng nguyên tử 2008 |
9 | KH: 68/2006/QH11 Ngày BH: 29/06/2006 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/01/2007 | Quốc hội | Luật 68/2006/QH11 Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật 2006 |
10 | KH: 50/2005/QH11 Ngày BH: 19/11/2005 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/07/2006 | Quốc hội | Luật 50/2005/QH11 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 |