TT | Số ký hiệu | Nơi ban hành | Trích yếu |
1 | KH: 10/2012/QH13 Ngày BH: 18/06/2012 Hiệu lực: Hết Ngày HL: 01/05/2013 | Quốc hội | Luật 10/2012/QH13 Bộ Luật Lao động |
2 | KH: 01/2011/QH13 Ngày BH: 11/11/2011 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2012 | Quốc hội | Luật 01/2011/QH13 Luật lưu trữ |
3 | KH: 02/2011/QH13 Ngày BH: 11/11/2011 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2012 | Quốc hội | Luật 02/2011/QH13 Luật Khiếu nại năm 2011 |
4 | KH: 03/2011/QH13 Ngày BH: 11/11/2011 Hiệu lực: Hết Ngày HL: 01/07/2012 | Quốc hội | Luật 03/2011/QH13 Luật Tố cáo năm 2011 |
5 | KH: 58/2010/QH12 Ngày BH: 15/11/2010 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/01/2012 | Quốc hội | Luật 58/2010/QH12 Luật viên chức 2010 |
6 | KH: 56/2010/QH12 Ngày BH: 15/11/2010 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/07/2011 | Quốc hội | Luật 56/2010/QH12 Luật Thanh tra năm 2010 |
7 | KH: 36/2009/QH12 Ngày BH: 19/06/2009 Hiệu lực: Còn Ngày HL: 01/01/2010 | Quốc hội | Luật 36/2009/QH12 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009 |
8 | KH: 21/2008/QH12 Ngày BH: 13/11/2008 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/07/2009 | Bộ/Cơ quan ngang bộ | Luật 21/2008/QH12 Luật Công nghệ cao 2008 |
9 | KH: 18/2008/QH12 Ngày BH: 12/06/2008 Hiệu lực: Hết 1 phần Ngày HL: 01/01/2009 | Quốc hội | Luật 18/2008/QH12 Luật năng lượng nguyên tử 2008 |
10 | KH: 09/2008/QH12 Ngày BH: 03/06/2008 Hiệu lực: Hết Ngày HL: 01/01/2009 | Quốc hội | Luật 09/2008/QH12 Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008 |